Trang chủYSV • SGX
add
Charisma Energy Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,095 $ - 0,097 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,32 Tr SGD
Số lượng trung bình
187,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 Tr | -20,66% |
Chi phí hoạt động | 490,00 N | -16,24% |
Thu nhập ròng | -718,00 N | -15,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -67,99 | -45,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 211,00 N | -55,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -34,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 217,00 N | -96,69% |
Tổng tài sản | 20,94 Tr | -36,54% |
Tổng nợ | 72,64 Tr | -12,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -51,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -718,00 N | -15,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -191,00 N | -104,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 99,00 N | 550,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 79,00 N | 101,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,00 N | -30,00% |
Dòng tiền tự do | 389,62 N | -91,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
259