Trang chủYSXT • NASDAQ
add
YSX Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,75 $
Mức chênh lệch một ngày
2,61 $ - 2,81 $
Phạm vi một năm
2,07 $ - 6,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
62,54 Tr USD
Số lượng trung bình
76,67 N
Tỷ số P/E
12,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,05 Tr | 28,67% |
Chi phí hoạt động | 622,16 N | 121,83% |
Thu nhập ròng | 963,60 N | -22,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,65 | -39,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,18 Tr | -16,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,88 Tr | 43,51% |
Tổng tài sản | 31,72 Tr | 21,90% |
Tổng nợ | 10,55 Tr | 9,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 963,60 N | -22,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -344,32 N | 81,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 840,92 N | 905,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,75 N | -100,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 580,56 N | 186,03% |
Dòng tiền tự do | 743,99 N | -16,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
40