Trang chủYTRA • BME
add
Trajano Iberia Socimi SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,50 €
Phạm vi một năm
4,02 € - 4,86 €
Giá trị vốn hóa thị trường
64,29 Tr EUR
Số lượng trung bình
68,00
Tỷ số P/E
32,46
Tỷ lệ cổ tức
11,30%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
.INX
1,15%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,49 Tr | 2,15% |
Chi phí hoạt động | 2,65 Tr | 7,28% |
Thu nhập ròng | 877,45 N | -2,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,52 | -4,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,54 Tr | -4,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,53 Tr | — |
Tổng tài sản | 158,10 Tr | — |
Tổng nợ | 84,13 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 877,45 N | -2,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,80 Tr | -13,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -225,41 N | 77,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,57 Tr | 1.390,49% |
Dòng tiền tự do | 1,03 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
2