Trang chủYTST • BME
add
Testa Residencial SOCIMI SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,14 €
Mức chênh lệch một ngày
3,12 € - 3,12 €
Phạm vi một năm
3,10 € - 3,24 €
Giá trị vốn hóa thị trường
412,68 Tr EUR
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,27 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 9,98 Tr | — |
Thu nhập ròng | -35,75 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -136,06 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,71 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -1,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,19 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,88 T | — |
Tổng nợ | 1,88 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 995,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,75 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,64 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,42 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,94 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,72 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -11,75 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
149