Trang chủYTY • CVE
add
Wi2Wi Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,095 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,45 Tr CAD
Số lượng trung bình
34,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,41 Tr | -7,42% |
Chi phí hoạt động | 542,00 N | 19,38% |
Thu nhập ròng | -615,00 N | -97,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,62 | -112,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -463,00 N | -117,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 431,00 N | -53,00% |
Tổng tài sản | 9,38 Tr | 32,36% |
Tổng nợ | 6,28 Tr | 101,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -615,00 N | -97,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -377,00 N | -761,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 188,00 N | 337,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 153,00 N | 178,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,00 N | 62,11% |
Dòng tiền tự do | 375,88 N | 110,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
4