Trang chủYTY • CVE
add
Wi2Wi Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,095 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,31 Tr CAD
Số lượng trung bình
238,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,55 Tr | 2,98% |
Chi phí hoạt động | 500,00 N | 3,52% |
Thu nhập ròng | -417,00 N | -15,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,85 | -11,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -282,00 N | -5,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 422,00 N | -33,65% |
Tổng tài sản | 9,73 Tr | 38,40% |
Tổng nợ | 6,41 Tr | 87,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 184,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -417,00 N | -15,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -542,00 N | -273,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,00 N | 87,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 556,00 N | 969,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,00 N | 96,80% |
Dòng tiền tự do | -403,62 N | -83,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
4