Trang chủYTY • CVE
add
Wi2Wi Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Mức chênh lệch một ngày
0,065 $ - 0,065 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,075 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,24 Tr CAD
Số lượng trung bình
176,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,68 Tr | 8,01% |
Chi phí hoạt động | 520,00 N | -0,38% |
Thu nhập ròng | -286,00 N | 32,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,97 | 37,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,51 Tr | 843,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 712,00 N | -26,90% |
Tổng tài sản | 6,53 Tr | -21,19% |
Tổng nợ | 3,18 Tr | -13,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 153,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -286,00 N | 32,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 190,00 N | 238,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -114,00 N | -130,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 76,00 N | -62,00% |
Dòng tiền tự do | 1,86 Tr | 286,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
4