Trang chủYU • LON
add
Yu Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1.730,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1.530,00 GBX - 1.600,00 GBX
Phạm vi một năm
1.286,00 GBX - 1.970,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
262,76 Tr GBP
Số lượng trung bình
48,25 N
Tỷ số P/E
8,38
Tỷ lệ cổ tức
3,83%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 166,39 Tr | 25,53% |
Chi phí hoạt động | 14,05 Tr | 39,37% |
Thu nhập ròng | 9,41 Tr | -20,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,65 | -36,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,65 Tr | -21,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,20 Tr | 162,35% |
Tổng tài sản | 214,47 Tr | 21,65% |
Tổng nợ | 144,15 Tr | 11,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 37,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,41 Tr | -20,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,91 Tr | 249,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,28 Tr | -497,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -736,50 N | -195,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,11 Tr | -1,88% |
Dòng tiền tự do | 5,67 Tr | -39,46% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
472