Trang chủYUBICO • STO
add
Yubico AB
Giá đóng cửa hôm trước
271,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
271,00 kr - 280,00 kr
Phạm vi một năm
101,20 kr - 319,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
24,07 T SEK
Số lượng trung bình
257,11 N
Tỷ số P/E
73,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 589,90 Tr | 44,83% |
Chi phí hoạt động | 367,30 Tr | 15,83% |
Thu nhập ròng | 81,20 Tr | 214,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,77 | 179,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,91 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,35 Tr | 480,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 727,60 Tr | 25,15% |
Tổng tài sản | 2,01 T | 28,33% |
Tổng nợ | 597,60 Tr | 20,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,20 Tr | 214,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,60 Tr | 379,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,10 Tr | -99,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,00 Tr | 99,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,40 Tr | -70,13% |
Dòng tiền tự do | 40,49 Tr | 805,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
474