Trang chủYUBICO • STO
add
Yubico AB
Giá đóng cửa hôm trước
145,35 kr
Mức chênh lệch một ngày
144,20 kr - 148,00 kr
Phạm vi một năm
135,85 kr - 319,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
12,81 T SEK
Số lượng trung bình
379,59 N
Tỷ số P/E
37,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 623,10 Tr | 24,89% |
Chi phí hoạt động | 403,80 Tr | 22,03% |
Thu nhập ròng | 51,30 Tr | -30,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,23 | -44,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,58 | -34,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,98 Tr | 17,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 852,10 Tr | 47,65% |
Tổng tài sản | 2,22 T | 26,54% |
Tổng nợ | 603,50 Tr | 15,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,30 Tr | -30,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,10 Tr | 33,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,90 Tr | 58,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,70 Tr | 28,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,00 Tr | -6,04% |
Dòng tiền tự do | 31,02 Tr | 219,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
499