Trang chủYULE • IDX
add
Yulie Sekuritas Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
2.510,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
2.510,00 Rp - 2.510,00 Rp
Phạm vi một năm
2.050,00 Rp - 3.060,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
4,48 NT IDR
Số lượng trung bình
25,02 N
Tỷ số P/E
69,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,53 T | 5.039,67% |
Chi phí hoạt động | 5,33 T | 7,29% |
Thu nhập ròng | 20,65 T | 638,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 75,01 | 110,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 7,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,64 T | 76,06% |
Tổng tài sản | 594,46 T | 17,06% |
Tổng nợ | 56,83 T | 49,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 537,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,65 T | 638,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,80 T | 283,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 134,95 Tr | 437,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,94 T | 290,83% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
40