Trang chủYUMAQ • OTCMKTS
add
Yuma Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
160,00 USD
Số lượng trung bình
1,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,47 Tr | -15,61% |
Chi phí hoạt động | 16,67 Tr | -10,42% |
Thu nhập ròng | -15,55 Tr | -188,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -72,45 | -241,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,34 Tr | -54,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,63 Tr | 1.089,91% |
Tổng tài sản | 77,36 Tr | -14,65% |
Tổng nợ | 55,59 Tr | 1,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,55 Tr | -188,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,82 Tr | 17,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,24 Tr | -140,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,91 Tr | 278,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,50 Tr | 142,92% |
Dòng tiền tự do | -7,79 Tr | -827,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1909
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
23