Trang chủYUMSF • OTCMKTS
add
Demaecan
Giá đóng cửa hôm trước
1,37 $
Phạm vi một năm
1,37 $ - 1,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,79 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,30 T | -26,00% |
Chi phí hoạt động | 1,95 T | -54,01% |
Thu nhập ròng | -1,77 T | -119,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,03 | -196,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,07 T | -17,75% |
Tổng tài sản | 40,33 T | -16,05% |
Tổng nợ | 9,85 T | -8,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,77 T | -119,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 9, 1999
Trang web
Nhân viên
388