Trang chủYUNSA • IST
add
Yunsa Yunlu Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
5,79 ₺
Mức chênh lệch một ngày
5,64 ₺ - 5,80 ₺
Phạm vi một năm
5,21 ₺ - 14,10 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,75 T TRY
Số lượng trung bình
8,86 Tr
Tỷ số P/E
75,05
Tỷ lệ cổ tức
0,67%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 491,99 Tr | -31,24% |
Chi phí hoạt động | 66,83 Tr | -16,40% |
Thu nhập ròng | 25,03 Tr | -89,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,09 | -84,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,99 Tr | 1.074,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 240,33 Tr | -66,47% |
Tổng tài sản | 4,51 T | -11,73% |
Tổng nợ | 1,12 T | -22,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 480,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,03 Tr | -89,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,10 Tr | -83,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 75,79 Tr | 229,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,46 Tr | -177,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 70,09 Tr | -70,71% |
Dòng tiền tự do | -12,73 Tr | 95,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
865