Trang chủYVCP • BME
add
Veracruz Properties SOCIMI SA
Giá đóng cửa hôm trước
30,00 €
Phạm vi một năm
30,00 € - 31,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
85,98 Tr EUR
Tỷ số P/E
26,20
Tỷ lệ cổ tức
3,82%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,90 Tr | 3,72% |
Chi phí hoạt động | 1,74 Tr | 9,93% |
Thu nhập ròng | 942,87 N | 16,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,56 | 12,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,75 Tr | 6,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 Tr | 78,55% |
Tổng tài sản | 93,62 Tr | -0,05% |
Tổng nợ | 34,07 Tr | -0,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 942,87 N | 16,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,88 Tr | 552,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -335,23 N | 50,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,31 Tr | -61,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 236,64 N | 130,60% |
Dòng tiền tự do | 1,00 Tr | -1,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
13