Trang chủYVIV • BME
add
Vivenio Residencial SOCIMI SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,35 €
Phạm vi một năm
1,35 € - 1,36 €
Giá trị vốn hóa thị trường
951,36 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
12,87
Tỷ lệ cổ tức
0,52%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,00 Tr | 19,46% |
Chi phí hoạt động | 4,17 Tr | -1,58% |
Thu nhập ròng | 16,74 Tr | 188,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 139,54 | 173,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,65 Tr | 39,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,25 Tr | 60,18% |
Tổng tài sản | 1,63 T | 11,20% |
Tổng nợ | 622,35 Tr | 20,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 704,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,74 Tr | 188,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,28 Tr | -31,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,58 Tr | 30,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,78 Tr | -25,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 479,17 N | 133,84% |
Dòng tiền tự do | 1,76 Tr | 3,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
80