Trang chủYVRLF • OTCMKTS
add
Liquid Media Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00 $ - 0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,83 USD
Số lượng trung bình
1,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 767,79 N | 2.063,58% |
Chi phí hoạt động | 5,88 Tr | 7,00% |
Thu nhập ròng | -12,78 Tr | -172,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,66 N | 87,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,60 Tr | 0,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,31 Tr | 691,81% |
Tổng tài sản | 11,57 Tr | 24,49% |
Tổng nợ | 4,52 Tr | 92,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -49,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,78 Tr | -172,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,57 Tr | 28,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,59 Tr | 44,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,92 Tr | 80,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,76 Tr | 229,35% |
Dòng tiền tự do | -2,54 Tr | 64,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
26