Trang chủYWRLF • OTCMKTS
add
Dixie Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0041 $
Mức chênh lệch một ngày
0,034 $ - 0,034 $
Phạm vi một năm
0,0041 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,59 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 50,42 N | -30,78% |
Thu nhập ròng | -50,42 N | 30,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 102,05 N | 259,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 295,19 N | -36,37% |
Tổng tài sản | 841,67 N | -48,85% |
Tổng nợ | 23,01 N | -18,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 818,66 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,42 N | 30,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -65,63 N | -19,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,47 N | -1.876,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -115,10 N | -159,71% |
Dòng tiền tự do | -96,19 N | -220,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web