Trang chủYXPM • KLSE
add
Yx Precious Metals Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,23 RM - 0,23 RM
Phạm vi một năm
0,20 RM - 0,30 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
81,91 Tr MYR
Số lượng trung bình
149,70 N
Tỷ số P/E
11,56
Tỷ lệ cổ tức
2,67%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,20 Tr | -17,17% |
Chi phí hoạt động | 2,87 Tr | 80,93% |
Thu nhập ròng | 1,60 Tr | -2,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,12 | 17,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 Tr | -67,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,53 Tr | -41,89% |
Tổng tài sản | 124,18 Tr | 13,42% |
Tổng nợ | 15,77 Tr | 282,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 372,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,60 Tr | -2,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,14 Tr | -1.150,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -529,00 N | -74,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,28 Tr | 13,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 711,00 N | -87,40% |
Dòng tiền tự do | -3,73 Tr | -139,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
115