Trang chủYXPM • KLSE
add
Yx Precious Metals Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,25 RM - 0,27 RM
Phạm vi một năm
0,23 RM - 0,30 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
91,10 Tr MYR
Số lượng trung bình
110,04 N
Tỷ số P/E
12,76
Tỷ lệ cổ tức
2,00%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,01 Tr | -6,70% |
Chi phí hoạt động | 1,70 Tr | 12,52% |
Thu nhập ròng | 108,00 N | -94,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,22 | -93,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,17 Tr | -53,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 80,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,64 Tr | -47,73% |
Tổng tài sản | 114,00 Tr | 6,63% |
Tổng nợ | 6,08 Tr | 94,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 372,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 108,00 N | -94,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,15 Tr | -893,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -199,00 N | 47,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -184,00 N | -125,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,59 Tr | -710,78% |
Dòng tiền tự do | -6,81 Tr | -885,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
109