Trang chủYXT • NASDAQ
add
YXT.Com Group Holding Ltd - ADR
2,59 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
2,59 $
Đóng cửa: 29 thg 11, 14:41:29 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,77 $
Mức chênh lệch một ngày
2,55 $ - 2,87 $
Phạm vi một năm
1,90 $ - 11,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
176,32 Tr USD
Số lượng trung bình
50,18 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,54 Tr | -28,81% |
Chi phí hoạt động | 80,02 Tr | -46,03% |
Thu nhập ròng | -13,68 Tr | 83,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,57 | 76,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,44 Tr | 57,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 449,62 Tr | -2,81% |
Tổng tài sản | 836,48 Tr | -13,43% |
Tổng nợ | 697,42 Tr | -5,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 139,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,68 Tr | 83,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
744