Trang chủYYAPI • IST
add
Yesil Yapi Endustrisi AS
Giá đóng cửa hôm trước
1,54 ₺
Mức chênh lệch một ngày
1,42 ₺ - 1,49 ₺
Phạm vi một năm
1,27 ₺ - 2,94 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,27 T TRY
Số lượng trung bình
88,80 Tr
Tỷ số P/E
1,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,06 Tr | 10,01% |
Chi phí hoạt động | 4,56 Tr | 99,38% |
Thu nhập ròng | 286,84 Tr | 155,06% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,71 Tr | -925,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -136,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,23 Tr | 1,24% |
Tổng tài sản | 7,05 T | 88,49% |
Tổng nợ | 3,23 T | 150,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 852,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 286,84 Tr | 155,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,51 Tr | 277,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,25 Tr | -291,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -617,72 N | 50,31% |
Dòng tiền tự do | -35,58 Tr | -444,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
13