Trang chủYYAPI • IST
add
Yesil Yapi Endustrisi AS
Giá đóng cửa hôm trước
1,39 ₺
Mức chênh lệch một ngày
1,37 ₺ - 1,43 ₺
Phạm vi một năm
1,27 ₺ - 3,29 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,19 T TRY
Số lượng trung bình
33,02 Tr
Tỷ số P/E
2,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,15 Tr | -78,12% |
Chi phí hoạt động | 9,17 Tr | 826,73% |
Thu nhập ròng | 409,84 Tr | -70,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,02 N | 33,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,68 Tr | -142,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,95 Tr | 35,80% |
Tổng tài sản | 5,19 T | 22,18% |
Tổng nợ | 1,98 T | 18,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 852,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 409,84 Tr | -70,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,58 Tr | -11,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,30 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,99 Tr | -65,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -720,21 N | 86,01% |
Dòng tiền tự do | 216,84 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
13