Trang chủYYAPI • IST
add
Yesil Yapi Endustrisi AS
Giá đóng cửa hôm trước
4,24 ₺
Mức chênh lệch một ngày
4,08 ₺ - 4,32 ₺
Phạm vi một năm
2,78 ₺ - 8,72 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,32 T TRY
Số lượng trung bình
11,47 Tr
Tỷ số P/E
1,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,20 Tr | -20,12% |
Chi phí hoạt động | 4,35 Tr | -21,32% |
Thu nhập ròng | 288,88 Tr | -67,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,11 N | -58,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -36,64 Tr | -25,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -75,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,28 Tr | 179,08% |
Tổng tài sản | 3,99 T | 157,77% |
Tổng nợ | 1,63 T | 200,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 321,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 288,88 Tr | -67,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,33 Tr | -222,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,40 Tr | 156,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,18 Tr | -259,85% |
Dòng tiền tự do | -36,64 Tr | -4,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
13