Trang chủYYB • SGX
add
Bacui Technologies International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0030 $ - 0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,0080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,63 Tr SGD
Số lượng trung bình
68,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,20 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 11,70 Tr | 6.040,42% |
Thu nhập ròng | 41,00 N | 116,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,98 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 249,50 N | 240,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 79,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,29 Tr | 583,59% |
Tổng tài sản | 13,39 Tr | 612,67% |
Tổng nợ | 10,40 Tr | 2.199,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,00 N | 116,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,05 Tr | -371,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -121,00 N | -24.100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,34 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -600,50 N | -38,05% |
Dòng tiền tự do | 161,69 N | 252,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
3.298