Trang chủYYGH • NASDAQ
add
YY Group Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,02 $
Mức chênh lệch một ngày
1,02 $ - 1,18 $
Phạm vi một năm
0,72 $ - 3,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,00 Tr USD
Số lượng trung bình
66,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,92 Tr | 20,60% |
Chi phí hoạt động | 4,37 Tr | 412,84% |
Thu nhập ròng | -2,72 Tr | -647,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,90 | -553,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,90 Tr | -2.726,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,04 Tr | 263,14% |
Tổng tài sản | 15,37 Tr | 44,04% |
Tổng nợ | 9,17 Tr | 40,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -47,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -65,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,72 Tr | -647,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
770