Trang chủYYLBEE • JSE
add
Yeboyethu (RF) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.100,00 ZAC
Phạm vi một năm
1.500,00 ZAC - 3.400,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
1,64 T ZAR
Số lượng trung bình
2,01 N
Tỷ số P/E
0,75
Tỷ lệ cổ tức
6,35%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 163,09 Tr | -6,56% |
Chi phí hoạt động | 4,74 Tr | 6,26% |
Thu nhập ròng | 701,70 Tr | 311,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 430,24 | 326,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,34 Tr | 2,08% |
Tổng tài sản | 14,37 T | 27,25% |
Tổng nợ | 10,47 T | 8,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 701,70 Tr | 311,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 157,52 Tr | -6,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 747,50 N | 399,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -158,13 Tr | 6,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 132,00 N | -38,89% |
Dòng tiền tự do | -9,64 Tr | -74,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web