Trang chủYYLGD • IST
add
Yayla Agro Gida Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
9,72 ₺
Mức chênh lệch một ngày
9,59 ₺ - 9,98 ₺
Phạm vi một năm
8,23 ₺ - 13,48 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
10,72 T TRY
Số lượng trung bình
7,19 Tr
Tỷ số P/E
7,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,91 T | -13,23% |
Chi phí hoạt động | 219,30 Tr | -6,00% |
Thu nhập ròng | 979,43 Tr | 76,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,06 | 102,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 515,69 Tr | 0,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,57 T | -19,81% |
Tổng tài sản | 26,31 T | 37,18% |
Tổng nợ | 15,49 T | 24,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 979,43 Tr | 76,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,57 T | -30,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -627,65 Tr | 25,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 605,08 Tr | 158,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,43 T | 782,77% |
Dòng tiền tự do | -657,30 Tr | 3,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
782