Trang chủYYLGD • IST
add
Yayla Agro Gida Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
9,91 ₺
Mức chênh lệch một ngày
9,97 ₺ - 10,50 ₺
Phạm vi một năm
9,36 ₺ - 17,90 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
11,26 T TRY
Số lượng trung bình
3,50 Tr
Tỷ số P/E
392,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,18 T | -60,31% |
Chi phí hoạt động | 159,04 Tr | -11,84% |
Thu nhập ròng | 179,72 Tr | 128,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,24 | 170,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 265,72 Tr | -63,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.443,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,97 T | — |
Tổng tài sản | 20,19 T | — |
Tổng nợ | 12,00 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 179,72 Tr | 128,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 697,17 Tr | 116,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -530,47 Tr | -201,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -405,22 Tr | -108,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -364,61 Tr | -303,04% |
Dòng tiền tự do | -639,99 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
703