Trang chủYYN • SGX
add
Plato Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,98 $
Phạm vi một năm
1,57 $ - 2,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,32 T SGD
Số lượng trung bình
507,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 130,00 N | 4,84% |
Chi phí hoạt động | 206,50 N | 16,67% |
Thu nhập ròng | -56,00 N | -100,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,08 | -100,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -248,50 N | -9,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,84 Tr | -33,19% |
Tổng tài sản | 65,54 Tr | -4,38% |
Tổng nợ | 1,70 Tr | -64,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -56,00 N | -100,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -525,00 N | -35.100,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,27 Tr | -107,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -176,50 N | 96,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,91 Tr | -116,06% |
Dòng tiền tự do | -333,75 N | -13,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
6