Trang chủYYN • SGX
add
Plato Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,60 $
Mức chênh lệch một ngày
1,52 $ - 1,52 $
Phạm vi một năm
1,52 $ - 2,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,62 T SGD
Số lượng trung bình
467,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 141,87 N | 39,75% |
Chi phí hoạt động | 225,99 N | 26,22% |
Thu nhập ròng | 386,34 N | 117,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 272,32 | 112,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -423,08 N | -52,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,86 Tr | -32,87% |
Tổng tài sản | 65,10 Tr | -1,10% |
Tổng nợ | 921,02 N | -58,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 386,34 N | 117,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -317,50 N | 64,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -281,03 N | 10,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -633,96 N | 50,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,49 Tr | 34,60% |
Dòng tiền tự do | -496,71 N | 35,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
6