Trang chủZ29 • ETR
add
029 Group SE
Giá đóng cửa hôm trước
43,60 €
Mức chênh lệch một ngày
43,80 € - 43,80 €
Phạm vi một năm
14,10 € - 47,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
218,00 Tr EUR
Số lượng trung bình
32,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 530,17 N | 439,76% |
Thu nhập ròng | -184,50 N | 92,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -545,93 N | -349,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 196,88 N | 1.719,76% |
Tổng tài sản | 16,70 Tr | -3,68% |
Tổng nợ | 708,72 N | -57,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -184,50 N | 92,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -150,11 N | -43,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 991,00 | 100,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 241,11 N | -9,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 91,99 N | 387,01% |
Dòng tiền tự do | -343,93 N | -309,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web