Trang chủZ2U • ASX
add
Zoom2u Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Phạm vi một năm
0,054 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,95 Tr AUD
Số lượng trung bình
30,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,60 Tr | 10,49% |
Chi phí hoạt động | 965,47 N | -1,67% |
Thu nhập ròng | -423,03 N | 50,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,50 | 54,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,51 N | 111,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 Tr | -44,00% |
Tổng tài sản | 5,62 Tr | -20,01% |
Tổng nợ | 5,91 Tr | 11,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -291,07 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -423,03 N | 50,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,87 N | 102,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -309,46 N | -27,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,77 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -305,35 N | 52,21% |
Dòng tiền tự do | -261,97 N | 23,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
87