Trang chủZ4D • SGX
add
Medi Lifestyle Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0090 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,016 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,48 Tr SGD
Số lượng trung bình
639,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 745,00 N | 168,95% |
Chi phí hoạt động | 842,00 N | 1.102,86% |
Thu nhập ròng | -876,00 N | 36,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -117,58 | 76,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -794,00 N | -944,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 296,00 N | -82,19% |
Tổng tài sản | 2,46 Tr | 13,65% |
Tổng nợ | 4,71 Tr | -66,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -70,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -514,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -876,00 N | 36,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,15 Tr | 0,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,00 N | -103,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,20 Tr | -584,21% |
Dòng tiền tự do | -242,12 N | -115,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
156