Trang chủZ4D • SGX
add
Medi Lifestyle Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0070 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,019 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,15 Tr SGD
Số lượng trung bình
364,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 785,88 N | 106,81% |
Chi phí hoạt động | 1,41 Tr | -50,98% |
Thu nhập ròng | -2,14 Tr | -34,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -272,35 | 34,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,45 Tr | 48,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 Tr | 439,52% |
Tổng tài sản | 1,86 Tr | 128,92% |
Tổng nợ | 3,45 Tr | -65,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -262,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 82,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,14 Tr | -34,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,07 Tr | -669,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,97 Tr | 3.024,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 856,97 N | 632,42% |
Dòng tiền tự do | -8,88 Tr | -1.144,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
156