Trang chủZ4D • SGX
add
Medi Lifestyle Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0070 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,019 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,15 Tr SGD
Số lượng trung bình
48,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,33 Tr | 1.191,86% |
Chi phí hoạt động | 830,00 N | -26,02% |
Thu nhập ròng | -881,00 N | 34,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,43 | 94,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -836,00 N | 27,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,70 Tr | 90,68% |
Tổng tài sản | 3,20 Tr | 72,45% |
Tổng nợ | 5,42 Tr | -56,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -83,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -243,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -881,00 N | 34,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,22 Tr | 58,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,66 Tr | -36,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,44 Tr | 22,25% |
Dòng tiền tự do | -898,72 N | -148,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
156