Trang chủZ4D • SGX
add
Medi Lifestyle Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0090 $ - 0,0090 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,019 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,31 Tr SGD
Số lượng trung bình
187,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 522,00 N | -22,32% |
Chi phí hoạt động | 1,05 Tr | -13,18% |
Thu nhập ròng | -458,00 N | 60,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -87,74 | 49,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,11 Tr | -5,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 328,00 N | -16,96% |
Tổng tài sản | 932,00 N | -32,32% |
Tổng nợ | 13,18 Tr | 15,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -12,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -181,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -458,00 N | 60,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,33 Tr | 14,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,32 Tr | -25,47% |
Dòng tiền tự do | -1,62 Tr | -28,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
156