Trang chủZ620 • FRA
add
Trillion Energy International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 €
Mức chênh lệch một ngày
0,025 € - 0,033 €
Phạm vi một năm
0,00010 € - 0,14 €
Giá trị vốn hóa thị trường
8,12 Tr CAD
Số lượng trung bình
14,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 938,94 N | -28,97% |
Chi phí hoạt động | 945,17 N | -56,39% |
Thu nhập ròng | 2,20 Tr | 66,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 233,85 | 134,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -446,56 N | 82,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 292,67 N | -32,85% |
Tổng tài sản | 55,50 Tr | -6,38% |
Tổng nợ | 40,82 Tr | 8,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 193,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,20 Tr | 66,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 462,94 N | 3.775,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -237,78 N | 66,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -494,12 N | -1.722,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -306,54 N | 59,27% |
Dòng tiền tự do | -447,93 N | -698,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10