Trang chủZ9F0 • FRA
add
Amnode AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 €
Phạm vi một năm
0,096 € - 0,21 €
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,74 Tr | -36,61% |
Chi phí hoạt động | 9,87 Tr | -10,92% |
Thu nhập ròng | -2,47 Tr | -1.451,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,01 | -2.244,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,44 Tr | -209,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 Tr | 73,03% |
Tổng tài sản | 37,16 Tr | -1,39% |
Tổng nợ | 33,90 Tr | 47,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,47 Tr | -1.451,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,22 Tr | -59,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -106,00 N | 45,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -274,00 N | 40,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,60 Tr | -13,06% |
Dòng tiền tự do | -595,25 N | 59,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
39