Trang chủZAB • WSE
add
Zabka Group SA
Giá đóng cửa hôm trước
22,21 zł
Mức chênh lệch một ngày
22,09 zł - 22,38 zł
Phạm vi một năm
17,71 zł - 25,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
22,20 T PLN
Số lượng trung bình
3,02 Tr
Tỷ số P/E
35,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,67 T | 12,98% |
Chi phí hoạt động | 708,00 Tr | 19,59% |
Thu nhập ròng | -125,00 Tr | -26,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,21 | -12,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 545,00 Tr | 6,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 552,00 Tr | -14,96% |
Tổng tài sản | 17,32 T | — |
Tổng nợ | 16,00 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -125,00 Tr | -26,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 572,00 Tr | -28,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -506,00 Tr | -117,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -264,00 Tr | -65,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -198,00 Tr | -149,25% |
Dòng tiền tự do | -176,46 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
4.015