Trang chủZAG • ASX
add
Zuleika Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,013 $
Phạm vi một năm
0,0090 $ - 0,022 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,64 Tr AUD
Số lượng trung bình
541,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,34 N | 399,65% |
Chi phí hoạt động | 1,13 Tr | 547,05% |
Thu nhập ròng | -1,11 Tr | -528,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,38 N | -185,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -176,58 N | -166,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,82 Tr | -30,53% |
Tổng tài sản | 9,22 Tr | -21,21% |
Tổng nợ | 208,28 N | -19,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 741,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,11 Tr | -528,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -167,39 N | 46,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -266,71 N | 6,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -434,10 N | -148,21% |
Dòng tiền tự do | -21,02 N | 82,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web