Trang chủZAPLOX • STO
add
Zaplox AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,81 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,80 kr - 0,83 kr
Phạm vi một năm
0,71 kr - 2,08 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
29,03 Tr SEK
Số lượng trung bình
24,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
0,85%
0,90%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,16 Tr | 24,30% |
Chi phí hoạt động | 3,95 Tr | 6,85% |
Thu nhập ròng | -4,04 Tr | 18,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -78,45 | 34,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,56 Tr | 20,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,97 Tr | -62,27% |
Tổng tài sản | 15,07 Tr | -39,31% |
Tổng nợ | 8,74 Tr | -10,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -58,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -119,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,04 Tr | 18,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,60 Tr | -1,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,75 Tr | -152,50% |
Dòng tiền tự do | -3,18 Tr | -19,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
13