Trang chủZAPLOX • STO
add
Zaplox AB
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,94 kr - 0,98 kr
Phạm vi một năm
0,61 kr - 2,08 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
33,94 Tr SEK
Số lượng trung bình
10,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,69 Tr | 23,36% |
Chi phí hoạt động | 3,00 Tr | 28,65% |
Thu nhập ròng | -3,92 Tr | 27,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -83,43 | 41,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,28 Tr | -7,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,72 Tr | 58,10% |
Tổng tài sản | 19,31 Tr | 10,78% |
Tổng nợ | 8,88 Tr | -18,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -75,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,92 Tr | 27,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,05 Tr | -26,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -118,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,14 Tr | -22,79% |
Dòng tiền tự do | -2,58 Tr | -1.294,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
14