Trang chủZB9 • SGX
add
Union Steel Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,63 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 0,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
75,62 Tr SGD
Số lượng trung bình
6,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,70 Tr | 13,43% |
Chi phí hoạt động | 4,63 Tr | -14,49% |
Thu nhập ròng | 2,84 Tr | 1,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,27 | -10,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,89 Tr | 34,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,20 Tr | -21,95% |
Tổng tài sản | 159,01 Tr | 1,17% |
Tổng nợ | 70,58 Tr | -11,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,84 Tr | 1,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,56 Tr | 13,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,75 Tr | -690,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,64 Tr | 54,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,18 Tr | -69,04% |
Dòng tiền tự do | -1,60 Tr | -381,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
559