Trang chủZB9 • SGX
add
Union Steel Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 $
Phạm vi một năm
0,46 $ - 0,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
60,25 Tr SGD
Số lượng trung bình
12,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,30 Tr | 9,47% |
Chi phí hoạt động | 5,84 Tr | 11,23% |
Thu nhập ròng | 3,04 Tr | -13,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,37 | -21,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,44 Tr | -18,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,97 Tr | 8,90% |
Tổng tài sản | 181,34 Tr | 15,41% |
Tổng nợ | 88,27 Tr | 18,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,04 Tr | -13,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,53 Tr | 2.033,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,87 Tr | -608,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,78 Tr | 605,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -531,50 N | 86,81% |
Dòng tiền tự do | -7,74 Tr | -563,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
559