Trang chủZBAI • NASDAQ
add
ATIF Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,88 $
Mức chênh lệch một ngày
0,84 $ - 0,93 $
Phạm vi một năm
0,58 $ - 2,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,69 Tr USD
Số lượng trung bình
20,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 200,00 N | 700,00% |
Chi phí hoạt động | 550,80 N | -3,79% |
Thu nhập ròng | -1,90 Tr | -366,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -951,73 | 41,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -350,80 N | 34,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,03 Tr | 1.066,90% |
Tổng tài sản | 8,64 Tr | 247,17% |
Tổng nợ | 770,93 N | -61,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,90 Tr | -366,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -395,12 N | -85,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 432,16 N | 4.742,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,77 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,81 Tr | 2.266,82% |
Dòng tiền tự do | 486,67 N | 1.080,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
8