Trang chủZBAO • NASDAQ
add
Zhibao Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,74 $
Mức chênh lệch một ngày
2,57 $ - 3,00 $
Phạm vi một năm
2,36 $ - 5,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
94,57 Tr USD
Số lượng trung bình
5,24 N
Tỷ số P/E
49,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,71 Tr | 97,63% |
Chi phí hoạt động | 13,11 Tr | -65,78% |
Thu nhập ròng | 10,90 Tr | 141,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,93 | 121,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,25 Tr | 136,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,00 Tr | -59,46% |
Tổng tài sản | 208,79 Tr | 63,07% |
Tổng nợ | 144,80 Tr | 49,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,90 Tr | 141,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,71 Tr | 56,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -163,87 N | 57,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,82 Tr | 1.087,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,17 Tr | 67,42% |
Dòng tiền tự do | 6,78 Tr | -45,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
164