Trang chủZBNIF • OTCMKTS
add
Zeb Nickel Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,068 $
Phạm vi một năm
0,022 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,12 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 37,78 N | -99,27% |
Thu nhập ròng | -12,08 N | 99,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,98 N | 122,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,42 N | -31,42% |
Tổng tài sản | 25,61 N | -44,20% |
Tổng nợ | 2,21 Tr | 24,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -326,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,08 N | 99,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -197,73 N | -45,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 199,65 N | 341,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,92 N | 100,86% |
Dòng tiền tự do | -45,42 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web