Trang chủZBRA • IDX
add
Dosni Roha Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
80,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
76,00 Rp - 83,00 Rp
Phạm vi một năm
74,00 Rp - 462,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
251,24 T IDR
Số lượng trung bình
5,60 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,45 T | -89,53% |
Chi phí hoạt động | 53,12 T | -42,38% |
Thu nhập ròng | -94,47 T | -296,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -245,68 | -3.685,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -33,45 T | -321,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,73 T | -68,38% |
Tổng tài sản | 3,02 NT | -9,58% |
Tổng nợ | 1,90 NT | -11,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -94,47 T | -296,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 0,00 | — |
Dòng tiền tự do | -152,05 T | -388,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.308