Trang chủZCARW • NASDAQ
add
Zoomcar Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,013 $ - 0,019 $
Phạm vi một năm
0,0055 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,56 Tr USD
Số lượng trung bình
199,57 N
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,25 Tr | -16,19% |
Chi phí hoạt động | 2,61 Tr | -38,58% |
Thu nhập ròng | -3,35 Tr | 72,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -149,18 | 67,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,47 Tr | 63,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 614,21 N | -84,03% |
Tổng tài sản | 6,19 Tr | -58,66% |
Tổng nợ | 38,95 Tr | -63,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -32,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -55,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,35 Tr | 72,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -720,16 N | 80,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 67,78 N | -7,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -302,33 N | -108,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -969,28 N | -325,83% |
Dòng tiền tự do | -1,05 Tr | 5,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
191