Trang chủZCRMD • OTCMKTS
add
Golden Cross Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,063 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,59 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 307,38 N | 871,45% |
Thu nhập ròng | -366,87 N | -603,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,90 N | -81,24% |
Tổng tài sản | 24,90 N | -81,24% |
Tổng nợ | 946,26 N | -14,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -921,37 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.892,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 530,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -366,87 N | -603,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,43 N | 47,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,43 N | 47,88% |
Dòng tiền tự do | 143,32 N | 262,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
24