Trang chủZECON • KLSE
add
Zecon Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,47 RM - 0,49 RM
Phạm vi một năm
0,42 RM - 0,54 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
72,68 Tr MYR
Số lượng trung bình
39,64 N
Tỷ số P/E
0,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,09 Tr | 8,60% |
Chi phí hoạt động | -9,59 Tr | -19,34% |
Thu nhập ròng | 928,00 N | 736,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,15 | 668,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,94 Tr | 24,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 66,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,73 Tr | 18,49% |
Tổng tài sản | 1,66 T | 7,83% |
Tổng nợ | 1,22 T | 8,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 444,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 928,00 N | 736,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,60 Tr | 11,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,00 N | 80,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,95 Tr | -1,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,64 Tr | 181,99% |
Dòng tiền tự do | 3,96 Tr | 35,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
207