Trang chủZECON • KLSE
add
Zecon Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,53 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,51 RM - 0,53 RM
Phạm vi một năm
0,38 RM - 0,56 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
76,85 Tr MYR
Số lượng trung bình
27,80 N
Tỷ số P/E
62,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 108,26 Tr | 372,05% |
Chi phí hoạt động | 290,00 N | 102,79% |
Thu nhập ròng | -387,00 N | -54,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,36 | 66,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,62 Tr | -17,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 77,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,64 Tr | 23,19% |
Tổng tài sản | 1,62 T | 3,43% |
Tổng nợ | 1,21 T | 5,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 415,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -387,00 N | -54,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,66 Tr | 11,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,01 Tr | 436,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,68 Tr | 1,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,99 Tr | 471,30% |
Dòng tiền tự do | 87,47 Tr | 10.405,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
191