Trang chủZED • LON
add
Zenova Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,63 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,55 GBX - 0,70 GBX
Phạm vi một năm
0,55 GBX - 4,40 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 Tr GBP
Số lượng trung bình
455,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,50 N | -50,93% |
Chi phí hoạt động | 304,50 N | -20,39% |
Thu nhập ròng | -239,00 N | 32,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -901,89 | -37,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -285,50 N | 19,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,00 N | -88,14% |
Tổng tài sản | 2,94 Tr | -0,44% |
Tổng nợ | 680,00 N | 87,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -239,00 N | 32,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -368,50 N | -41,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 338,50 N | 1.254,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,50 N | 87,05% |
Dòng tiền tự do | -184,81 N | 16,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
11