Trang chủZEDUR • IST
add
Zedur Enerji Elektrik Uretim AS
Giá đóng cửa hôm trước
7,36 ₺
Mức chênh lệch một ngày
7,22 ₺ - 7,39 ₺
Phạm vi một năm
6,33 ₺ - 12,13 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,27 T TRY
Số lượng trung bình
6,91 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,24 Tr | -58,11% |
Chi phí hoạt động | 4,94 Tr | -47,60% |
Thu nhập ròng | 26,87 Tr | -24,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 110,83 | 79,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,01 Tr | -68,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,15 Tr | 1.745,40% |
Tổng tài sản | 2,45 T | 36,87% |
Tổng nợ | 505,93 Tr | 20,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,87 Tr | -24,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,45 Tr | -224,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -512,71 N | -647,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,44 Tr | 284,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,30 Tr | 360,27% |
Dòng tiền tự do | -21,12 Tr | -351,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
13