Trang chủZEDUR • IST
add
Zedur Enerji Elektrik Uretim AS
Giá đóng cửa hôm trước
7,70 ₺
Mức chênh lệch một ngày
7,52 ₺ - 7,85 ₺
Phạm vi một năm
7,03 ₺ - 19,26 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,35 T TRY
Số lượng trung bình
1,55 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,64 Tr | -12,85% |
Chi phí hoạt động | 8,87 Tr | 317,53% |
Thu nhập ròng | 39,39 Tr | 2.413,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 124,52 | 2.782,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,76 Tr | -55,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -200,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,92 Tr | -65,01% |
Tổng tài sản | 1,90 T | 107,47% |
Tổng nợ | 376,97 Tr | 3,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,39 Tr | 2.413,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,60 Tr | 226,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,07 Tr | -66,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,50 Tr | -538,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -829,60 N | 81,62% |
Dòng tiền tự do | 21,13 Tr | 22,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
10