Trang chủZEDUR • IST
add
Zedur Enerji Elektrik Uretim AS
Giá đóng cửa hôm trước
7,06 ₺
Mức chênh lệch một ngày
6,92 ₺ - 7,13 ₺
Phạm vi một năm
6,33 ₺ - 19,26 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,22 T TRY
Số lượng trung bình
1,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,32 Tr | -12,00% |
Chi phí hoạt động | -3,96 Tr | -162,23% |
Thu nhập ròng | -20,31 Tr | -108,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -77,16 | -109,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,99 Tr | 6,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 126,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,67 Tr | 6,04% |
Tổng tài sản | 2,18 T | -2,55% |
Tổng nợ | 432,97 Tr | -18,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,31 Tr | -108,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,41 Tr | 31,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,00 Tr | -20,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,62 Tr | -72,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,40 Tr | 472,01% |
Dòng tiền tự do | 4,30 Tr | 421,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
29