Trang chủZENA • NASDAQ
add
ZenaTech Inc
2,20 $
Sau giờ giao dịch:(1,36%)+0,030
2,23 $
Đóng cửa: 28 thg 4, 19:33:15 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,37 $
Mức chênh lệch một ngày
2,20 $ - 2,37 $
Phạm vi một năm
1,41 $ - 12,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
51,92 Tr USD
Số lượng trung bình
1,87 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 673,30 N | -4,40% |
Chi phí hoạt động | 3,09 Tr | 1.006,03% |
Thu nhập ròng | -3,42 Tr | -1.339,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -507,39 | -1.396,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,39 Tr | -643,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,75 Tr | 316.967,15% |
Tổng tài sản | 34,65 Tr | 110,57% |
Tổng nợ | 12,83 Tr | 40,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,42 Tr | -1.339,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,58 Tr | -2.062,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,50 Tr | -217,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,98 Tr | 3.376,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,62 Tr | 98.717,07% |
Dòng tiền tự do | -1,09 Tr | -847,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11