Trang chủZENITHSTL • NSE
add
Zenith Steel Pipes & Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
6,49 ₹ - 6,79 ₹
Phạm vi một năm
5,65 ₹ - 15,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
967,51 Tr INR
Số lượng trung bình
143,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 356,90 Tr | -22,14% |
Chi phí hoạt động | 168,20 Tr | 2,00% |
Thu nhập ròng | -2,00 Tr | 70,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,56 | 62,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,78 Tr | -70,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,14 Tr | -79,81% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,00 Tr | 70,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
166