Trang chủZENTEC • NSE
add
Zen Technologies Limited
Giá đóng cửa hôm trước
1.892,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.879,35 ₹ - 1.914,00 ₹
Phạm vi một năm
688,05 ₹ - 1.997,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
163,15 T INR
Số lượng trung bình
270,51 N
Tỷ số P/E
78,46
Tỷ lệ cổ tức
0,05%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,42 T | 263,67% |
Chi phí hoạt động | 452,59 Tr | 55,95% |
Thu nhập ròng | 626,67 Tr | 310,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,91 | 12,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 800,01 Tr | 325,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,06 T | 373,86% |
Tổng tài sản | 18,87 T | 193,29% |
Tổng nợ | 3,05 T | 22,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 626,67 Tr | 310,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 541,55 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,88 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,68 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 344,07 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 31,83 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
363