Trang chủZENTECH • KLSE
add
Zen Tech International Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 RM - 0,010 RM
Phạm vi một năm
0,0050 RM - 0,025 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
7,84 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,82 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,53 Tr | 36,93% |
Chi phí hoạt động | 2,68 Tr | -10,92% |
Thu nhập ròng | -628,00 N | 35,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,04 | 52,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 877,00 N | 195,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 934,00 N | 0,76% |
Tổng tài sản | 72,22 Tr | -8,79% |
Tổng nợ | 18,27 Tr | 31,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -628,00 N | 35,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 207,00 N | -27,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -141,00 N | 56,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 77,00 N | 108,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 195,00 N | 121,55% |
Dòng tiền tự do | 579,50 N | 14,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
122