Trang chủZENV • NASDAQ
add
Zenvia Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,52 $
Mức chênh lệch một ngày
1,47 $ - 1,59 $
Phạm vi một năm
1,02 $ - 3,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
78,66 Tr USD
Số lượng trung bình
101,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 231,44 Tr | 6,65% |
Chi phí hoạt động | 51,04 Tr | -46,96% |
Thu nhập ròng | -134,86 Tr | -693,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -58,27 | -644,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,17 Tr | -160,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -71,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,88 Tr | 83,37% |
Tổng tài sản | 1,74 T | 1,87% |
Tổng nợ | 972,14 Tr | 18,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 771,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -134,86 Tr | -693,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,92 Tr | 224,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,22 Tr | 31,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,41 Tr | 63,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,22 Tr | 126,95% |
Dòng tiền tự do | 3,34 Tr | -80,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
956