Trang chủZENV • NASDAQ
add
Zenvia Inc
1,68 $
Sau giờ giao dịch:(4,76%)+0,080
1,76 $
Đóng cửa: 17 thg 12, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,68 $
Mức chênh lệch một ngày
1,61 $ - 1,76 $
Phạm vi một năm
0,97 $ - 3,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
87,13 Tr USD
Số lượng trung bình
85,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 284,45 Tr | 30,12% |
Chi phí hoạt động | 71,84 Tr | -6,40% |
Thu nhập ròng | 52,62 Tr | 540,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,50 | 438,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,06 | 464,03% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,57 Tr | 35,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,66 Tr | -11,88% |
Tổng tài sản | 1,85 T | -1,87% |
Tổng nợ | 960,64 Tr | 0,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 885,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,62 Tr | 540,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,58 Tr | 252,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,89 Tr | 4,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,28 Tr | -3,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,25 Tr | 150,82% |
Dòng tiền tự do | 56,38 Tr | 131,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
1.076