Trang chủZEO • ASX
add
Zeotech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,083 $
Mức chênh lệch một ngày
0,083 $ - 0,091 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,091 $
Giá trị vốn hóa thị trường
164,75 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,86 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 465,58 N | 27,60% |
Chi phí hoạt động | 996,79 N | -27,77% |
Thu nhập ròng | -554,70 N | 71,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -119,14 | 77,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -486,26 N | 49,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,50 Tr | 8,95% |
Tổng tài sản | 13,14 Tr | -4,24% |
Tổng nợ | 793,52 N | 1,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -554,70 N | 71,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -453,83 N | 49,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,78 N | -133,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 630,20 N | 2.329,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 117,59 N | 112,28% |
Dòng tiền tự do | -299,55 N | -33,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web