Trang chủZEO • NASDAQ
add
Zeo Energy Corp
1,86 $
Sau giờ giao dịch:(0,18%)-0,0033
1,86 $
Đóng cửa: 3 thg 3, 18:27:51 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,08 $
Mức chênh lệch một ngày
1,86 $ - 2,14 $
Phạm vi một năm
1,05 $ - 8,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
91,63 Tr USD
Số lượng trung bình
1,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,66 Tr | -48,12% |
Chi phí hoạt động | 12,85 Tr | -4,22% |
Thu nhập ròng | -424,26 N | -110,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,16 | -120,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,59 Tr | -158,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,33 Tr | — |
Tổng tài sản | 47,10 Tr | — |
Tổng nợ | 13,56 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -424,26 N | -110,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 148,47 N | -96,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 45,76 N | -92,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,21 Tr | 65,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,01 Tr | -208,51% |
Dòng tiền tự do | 2,83 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
195