Trang chủZEOWW • NASDAQ
add
Zeo Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,023 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
61,89 Tr USD
Số lượng trung bình
14,62 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,71 Tr | -51,09% |
Chi phí hoạt động | 6,58 Tr | 36,93% |
Thu nhập ròng | 167,24 N | -79,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,14 | -56,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,74 Tr | -231,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,34 Tr | 56,51% |
Tổng tài sản | 49,07 Tr | 25,57% |
Tổng nợ | 12,21 Tr | 105,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 167,24 N | -79,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,18 Tr | -941,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -104,75 N | 41,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,06 N | -15,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,39 Tr | -42.906,37% |
Dòng tiền tự do | 473,46 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
195