Trang chủZEPP • NYSE
add
Huami
Giá đóng cửa hôm trước
2,65 $
Mức chênh lệch một ngày
2,35 $ - 2,55 $
Phạm vi một năm
2,06 $ - 8,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,66 Tr USD
Số lượng trung bình
13,78 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,46 Tr | -92,95% |
Chi phí hoạt động | 29,78 Tr | -84,59% |
Thu nhập ròng | -13,25 Tr | -545,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,21 | -6.469,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,60 Tr | -141,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,07 Tr | -87,50% |
Tổng tài sản | 588,79 Tr | -87,82% |
Tổng nợ | 273,25 Tr | -88,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 315,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,25 Tr | -545,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 12 2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
839