Trang chủZEPP • NYSE
add
Huami
Giá đóng cửa hôm trước
2,73 $
Mức chênh lệch một ngày
2,57 $ - 2,93 $
Phạm vi một năm
2,06 $ - 4,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,30 Tr USD
Số lượng trung bình
26,98 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,54 Tr | -90,07% |
Chi phí hoạt động | 30,87 Tr | -84,79% |
Thu nhập ròng | -36,88 Tr | -337,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -61,93 | -4.292,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,07 Tr | -137,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -58,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,07 Tr | -90,66% |
Tổng tài sản | 528,59 Tr | -88,29% |
Tổng nợ | 275,86 Tr | -86,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 252,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,88 Tr | -337,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 12 2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
839